Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy cách

Mục lục

Thông dụng

Mode, procedure, recipe, standard.
Hàng đúng quy cách
Goods meeting fixed standards.
Chế biến thức ăn đúng quy cách
To prepare foods in stict accordance rith recipes.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

format

Giải thích VN: Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm các đĩa cứng hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm các định lề, phông chữ, sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản dữ liệu thì khuôn thức sự tổ chức vật của các tên trường các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức một cấu trúc riêng, thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ [[họa.]]

quy cách chung
general format
quy cách chung
global format
quy cách số
numeric format
quy cách số cố định
fixed numeric format
quy cách tài liệu
paper format
quy cách tệp vẽ hình
paint file format

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

appearance
conditions
form
formality
mode
normal
size
sai quy cách
error of size
specification
Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao
Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
quy cách rây
screening specification
quy cách tiêu chuẩn
standard specification
Quy cách Unix đơn nâng cao (đôi khi viết ESUS2)
Enhanced Single Unix Specification (sometimesas ESUS2) (ESES)
quy cách vật liệu
specification of materials

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

standard
quy cách tiêu chuẩn
standard specification
quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
container standard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top