- Từ điển Việt - Anh
Quy luật tuyến tính
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
linear law
Xem thêm các từ khác
-
Quy lược tự
authorized abbreviation -
Quy mô
size, dimension, scale., on a large scale, large-scale., dimension, extension, extent, magnitude, scale, scope, size, swing, scale, size, quy mô tòa... -
Quy mô nhỏ
small-scale, small-scale -
Quy nạp toán học
mathematical induction -
Nhiệt kế ghi
recording thermometer -
Nhiệt kế góc
angle-stem thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ của vật chứa bên trong bồn , được điều chỉnh... -
Nhiệt kế hơi
vapor-filled thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế gồm một buồng chứa đầy hơi nước co lại và nở ra theo nhiệt độ... -
Nhiệt kế hồng ngoại
infrared bolometer, infrared thermometer, thermograph, giải thích vn : là một thiết bị xác định nhiệt độ của một vật thể bằng... -
Nhiệt kế Kata
kata thermometer, giải thích vn : là một nhiệt kế dùng để đo ảnh hưởng của hơi lạnh so với nhiệt độ ngoài trời.nhờ... -
Nhiệt kế khí
air thermometer, gas expansion thermometer, gas temperature gauge, gas thermometer, nhiệt kế khí nitơ, nitrogen gas thermometer, giải thích vn... -
Nhiệt kế không khí vi sai
differential air thermometer, giải thích vn : là dụng cụ đo sức nóng của bức xạ bằng áp kế ống tròn hình u có gắn đèn chiếu... -
Quy phạm
norm., normative., code, instruction, law, norm, regulation, regulations, regulations standard, rule, standard, standard specification, quy trình quy... -
Quy phạm thi công
process specifications, work execution regulations, work execution rules -
Quy phạm thiết kế
design specification, design standard, project specification, quy phạm thiết kế áo đường mềm, flexible pavement design standard -
Quy phạm xây dựng
building acts, building code, building regulations, code (of recommended practice) -
Quy tắc
rule., canon, discipline, law, law lathe, ordonnance, principle, regulation, regulations, rule, rules, chain rule, code, regulation, rule, quy tắc ngữ... -
Vi khuẩn ưa khí
aerobic bacteria, microaerophiles -
Vì kiểu vòm
arch (y) lining, arch timbering, arched support, are (y) lining, vault timbering -
Vị lạ
aftertaste, off-flavour, off-taste, foreign flavour, off taste, off-flavour, off-taste -
Vi lệnh
macro, macro instruction, micro order, microhm, micro-instruction, biểu thức vĩ lệnh, macro expression, bộ tập hợp vĩ lệnh, macro assembler,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.