Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy tắc an toàn

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

safety rule

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

safety code

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

safety regulations

Xem thêm các từ khác

  • Quy tắc an toàn cơ bản

    basic safety rules
  • Quy tắc bàn tay phải

    corkscrew rule, hand rule, right-hand rule, quy tắc bàn tay phải ( đối với dây mang dòng ), right-hand rule
  • Vỉ lọc dầu

    oil strainer
  • Vi mạch

    integrated circuit (ic), chip, integrated circuit, micro-circuit, solid-state, bằng vi mạch, chip-based, bộ vi mạch, chip kit, bộ vi mạch,...
  • Nhiệt kế thể tích

    thermometer, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo và chỉ thị nhiệt thường dùng một ống có chứa đầy chất lỏng như...
  • Nhiệt kế thủy ngân

    mercurial thermometer, mercury bulb thermometer, mercury thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó chất lỏng nhạy nhiệt là...
  • Nhiệt kế tiếp xúc

    surface temperature sensor, contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện, electric contact thermometer
  • Nhiệt kế tinh

    thermostatic gauge, heat of crystallization, thermal bulb, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của chất lỏng chứa...
  • Nhiệt kế tự ghi

    recording thermometer, registered thermometer, thermograph
  • Quy tắc điều kiện-tác dụng

    condition-action rule, if-then rule, production rule
  • Vi mạch nhớ

    ic memory, integrated circuit memory, memory chip, vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc)
  • Vi mạch tích hợp

    integrated microcircuit, integrated circuit chip
  • Vi mô

    macro, macroscopic, ground support, micro, microcosmic, microscopic, microscopic (al)
  • Nhiệt kế từ xa

    distance thermometer, remote temperature gage, remote temperature gauge, remote thermometer
  • Nhiệt kế vi sai

    thermoscope, differential thermometer, giải thích vn : là nhiệt kế đo nhiệt độ bằng cách sử dụng sự khuếch chương nhiệt vi...
  • Nhiệt kế xoắn ốc

    spiral thermometer, giải thích vn : nhiệt kế gồm một đôi kẹp làm bằng các kim loại khác nhau , tạo ra dạng hình xoắn ốc...
  • Nhiệt kết tinh

    crystallization heat, heat of crystallization, ẩn nhiệt kết tinh, latent heat of crystallization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top