- Từ điển Việt - Anh
Quy trình kiểm thử
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
test period
test process
test stage
Xem thêm các từ khác
-
Quy trình kiểm tra
monitoring procedure -
Quy trình kiểm tra tuổi thọ
accelerated testing, giải thích vn : một quy trình kiểm tra thiết bị trong đó các kết quả thí nghiệp được ngoại suy để suy... -
Quy trình kỹ thuật
code of practice, practice, process engineering, processing, specification, technical regulations, technical process, giải thích vn : là tiến trình... -
Quy trình mạ kẽm Schoop
schoop process, giải thích vn : quy trình mạ kẽm trong đó kẽm được phun ở áp suất cao lên bề mặt của một tấm kim loại... -
Quy trình Markov
markov process, giải thích vn : sự sử dụng quá trình này ( nghĩa là , nguyên tắc xác suất của một biến cố chỉ phụ thuộc... -
Vỉ thuốc viên ép lấy ra
push-though pill pack -
Vi tinh thể
crystallite, microcrystal, microcrystalline, crystallite -
Ví trí
location, location, locus, place, point, points, position, positional, post, resting place, seat, site, situation, situs, spot, state, station, location,... -
Chứng say sóng
morbus nauticus, naupathia, seasickness -
Nhiệt thông
thermal flux, heat flux, nhiệt thông cực đại, peak heat flux -
Nhiệt thu (nhiệt tổn thất) vào nhà ở
residential heat gain -
Nhiệt thu được
heat gain -
Nhiệt thu hồi
reclaimed bent, reclaimed heat, recovered heat -
Nhiệt thu vào nhà ở
residential heat gain -
Nhiệt thừa
excess heat, heat excess -
Nhiệt tiềm tàng
latent heat -
Nhiệt tiêu mòn
heat of ablation -
Nhiệt tiêu tán
dissipated heat, heat of dissipation -
Nhiệt tỏa
heat output -
Nhiệt tỏa ra
developed heat, released heat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.