Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy trình tạo khí bằng chất tăng tan

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

solutizer-air regenerative process

Giải thích VN: Quy trình lọc hóa dầu làm cho mercaptans bị phân hủy từ các sản phẩm chưng cất bằng cách hòa tan chúng với một chất hoạt hóa, chẳng hạn như isobutyric acid, đi đôi với xôđa, sau đó tạo ra một hỗn hợp với thổi [[khí.]]

Giải thích EN: A petroleum-refinery sweetening process that dissolves mercaptans from light distillates by dissolving them with a solubility promoter, such as isobutyric acid, along with caustic soda, then regenerates the solution with blowing air. The solutizer-steam regenerative process is similar except that steam is the regenerating agent.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top