Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rác

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Garbage; reguse; litter; rubbish
quét cho sạch rác
to sweep all litter away

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

garbage

Giải thích VN: Thường được hiểu dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng...

refuse
rubbish
trash
waste
sprinkle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dust
strew

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top