Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rách

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Torn
giấy rách
a torn piece of paper

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tear
băng rách
tear tape
chỗ rách nhiệt
hot tear
sự bắt đầu bị rách
tear initiation
sự lan rộng chỗ rách
tear propagation
sự mòn rách
wear and tear
sự rách dòng
line tear
sự rách đáy
bottom tear
vết rách nhiệt
hot tear
độ bền chống rách
tear persistance
độ bền chống rách
tear persistance
độ bền chống rách
tear strength
độ bền rách
tear persistance
độ bền rách
tear strength
incise
kerf
kirve
nick
rut
serrate

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

crimp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top