Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rái

Mục lục

Thông dụng

Rái cá (nói tắt).
Lội như rái
To swim like an otter, to swim like a fish.
(ít dùng) Be frightened.
Khôn cho người ta rái dại cho người ta thương tục ngữ
To be so wise that people are frightened by one, to be so foolish that people pity one.
Give up, dread.
Phải một lần rái đến già tục ngữ
To meet with one failure but will dread it until the end of one's life.

Xem thêm các từ khác

  • Đánh đụng

    Thông dụng: slaughter and share, (xem đụng).
  • Rải rắc

    Thông dụng: Động từ, to scatter
  • Rám

    Thông dụng: [be] sunburnt.
  • Râm

    Thông dụng: tính từ, bóng râm, râm, shade
  • Răm

    Thông dụng: fragrant khotweed.
  • Rấm

    Thông dụng: force., rấm chuối, to force bananas., rấm thóc giống, to force rice seeds.
  • Đánh giờ

    Thông dụng: estimate the oppotuneness of the hour (of some action).
  • Rầm

    Thông dụng: beam., loud, noisy., rầm bằng lim, an ironwood beam., kêu rầm, to scream loudly., rầm rầm...
  • Rắm

    Thông dụng: wind., Đánh rắm, to break wind.
  • Rằm

    Thông dụng: the fifteenth of the lunar month, the full-moon day., trăng rằm, the moon on the night of the fifteenth...
  • Rạm

    Thông dụng: danh từ, species of crab
  • Rậm

    Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest
  • Rặm

    Thông dụng: như nhặm
  • Đánh hơi

    Thông dụng: scent., chó săn đánh hơi giỏi, hunting dogs are good at scenting.
  • Rầm chìa

    Thông dụng: (xây dựng) console.
  • Ram ráp

    Thông dụng: xem ráp (láy).
  • Răm rắp

    Thông dụng: all to a man, all at the same time., tất cả học sinh răm rắp xếp hàng, all the pupils lined...
  • Rầm rập

    Thông dụng: stamping noises., bộ đội đi rầm rập, the soldiers marched with stamping noises.
  • Đành lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied; contented
  • Rầm rĩ

    Thông dụng: (ít dùng) blustering, clamorous., quát tháo rầm rĩ, to shout blusteringly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top