Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rãnh âm thanh

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sound track

Giải thích VN: Đơn vị vật chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa [[CD...]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

audio track
rãnh âm thanh chương trình
programme audio track
sour
squeeze track

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top