Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rãnh cán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blanker
groove
rãnh cán kín
box groove
pass
dưỡng (rãnh) cán
pass templet
rãnh cán gờ
edging pass
rãnh cản phá (cán)
breaking-down pass
rãnh cán tạo mép
edging pass
tốc độ trong rãnh cán
pass line speed
đường (tâm rãnh) cán
pass line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top