Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rèn phá

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rough-forge

Xem thêm các từ khác

  • Ren phải

    rh, right-hand, right-hand (ed) thread, right-hand thread, right-handed, right-handed thread, ren thuận , ren phải, right-hand thread, tarô ren phải,...
  • Ren phẳng

    flat thread, square thread, forge down, rotary-swage
  • Ren tam giác

    angular thread, sharp thread, triangular thread, v-thread, vít có ren tam giác, sharp (thread) screw, vít ren tam giác, triangular thread screw
  • Ren thô

    block out, coarse (pitch) thread, coarse thread, block, box out, recess, recessed, rough-forge
  • Hoành đồ

    histogram, abscissa, abscissa (a), abscissa,, abscissa, abscisae, x coordinate, giải thích vn : trục có định hướng nằm ngang tại đồ...
  • Lượng hớt lưng (dao)

    cuttings clearance
  • Lưỡng hướng

    bidirectional
  • Lưỡng hướng sắc

    dichroic, gương lưỡng hướng sắc, dichroic mirror, kính lưỡng hướng sắc, dichroic glass
  • Luồng hướng tâm

    radial flow
  • Lượng hụt cân

    deflection, sagging
  • Lượng hút ra

    exhaust lead
  • Lương hưu

    pension
  • Luồng khách

    passenger flow
  • Luồng khí

    air blast, air flow, gas flow, gas stream, cảm biến lưu lượng khí, air flow meter, luồng khí lạnh, cooling air flow, giải thích vn : luồng...
  • Luồng khí áp cao

    air lance, giải thích vn : 1 . chiếu dài của một đoạn ống sử dụng để cung cấp khí nén vào một hệ thống nhằm thổi bay...
  • Lượng khí nạp

    cylinder charge
  • Lượng khí tiêu chuẩn

    theoretical air, giải thích vn : khối lượng không khí cần để đốt cháy một khối lượng vật liệu [[cháy.]]giải thích en...
  • Lưỡng khiển

    dual control
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top