Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ríu mắt

Thông dụng

Be very sleepy (with eyelids being too heavy).

Xem thêm các từ khác

  • Ríu rít

    chatter., nói chuyện ríu rít, to chatter., chim kêu ríu rít, birds were chattering.
  • Riu riu

    low., Đun lửa riu riu, to make a low fire.
  • Đấu khẩu

    Động từ, to argue; to dispute
  • Đau khổ

    Động từ, to suffer great misery ; to feel wretched
  • Dấu lăn tay

    fingerprints.
  • Đầu lâu

    skull (of a dead body)
  • Đầu lính

    chieftain.
  • Đấu loại

    (thể thao) elimination
  • Dầu lòng

    (cũ) at will,as one pleases., (cũ, ít dùng) tak the trouble., xin ông dầu lòng chờ vậy, please take trouble to wait.
  • Dấu lửng

    xem chấm lửng
  • Dấu lược

    apostrophe.
  • Dầu luyn

    (khẩu ngữ) như dầu nhờn
  • Rô bốt

    robot.
  • Đấu lý

    Động từ: to reason, cuộc đấu lý, duel of reason
  • Rỗ chằng

    (địa phương) thickly pock-marked.
  • Rồ dại

    foolish, silly.
  • Đầu mấu

    xem đầu mặt
  • Rỏ giọt

    (địa phương) như nhỏ giọt
  • Rỗ hoa

    thinly and superficially pock-marked., mặt rỗ hoa, to have a thinly and superficially pock-marked face.
  • Rõ khéo

    now then; now, now., rõ khéo cái anh này sao cầm nhầm cái bút của người ta!, now, now, you, you have taken my pen by mistake!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top