Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ròng rọc va puli

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

block and pulley
block and tackle

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lifting block
lifting table
pulley block

Xem thêm các từ khác

  • Ròng rọc xích

    chain block, tackle
  • Hơi ngưng tụ

    condensable, condensables, condensed steam, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour
  • Hồi nhiệt

    counterflow heat exchanger [interchanger], low-side heat exchanger [interchanger], regenerative, regenerative heat transfer, hấp thụ ( hồi nhiệt...
  • Hơi nóng

    heat, warmth, bơm hơi nóng, heat pump, luồng hơi nóng, heat fet, lưu tốc kế đo sự hao hụt hơi nóng, heat-loss flowmeter, đoạn khớp...
  • Hơi nóng cảm ứng

    induction heating, giải thích vn : hơi nóng được tạo ra do sự cảm ứng nhiệt , đặc biệt là quy trình làm nóng vật liệu bằng...
  • Hơi nước

    steam., steam, vapor, vapor cycle, vaporous, vapour, vapour (water vapour), vapour, vapor, water steam, water vapor, water vapour, vapour, áo hơi nước,...
  • Gán lại

    dinging, reassign, reassigning, reassignment, glue, mat, giải thích vn : ví dụ gán lại giá trị cho biến .
  • Gắn liền

    Động từ, attach, attachment, built-in, predefine, to connect closely, to go with, to be related to, bộ điều hợp gắn liền, built-in adapter,...
  • Gân mài rà

    lapping ribs
  • Gắn matít

    cement, lute, putty, seal, stuff, trowel
  • Gần nhất

    late-breaking, latest, nearest, newest, tới máy chủ gần nhất, get nearest server (gns), trạm làm việc hoạt động gần nhất, naun (nearestactive...
  • Gần như

    nearly, almost., almost, approach, nearly, anh ta gần như điên khi nghe tin ấy, he was almost out of his mind when heard of the news.
  • Rộp

    xem giộp, blindering
  • Hơi nước cao áp

    high-pressure steam
  • Hơi nước đảo chiều

    reversing steam
  • Hơi nước thải

    dead steam, exhaust steam, waste steam
  • Gân tăng cứng

    bead, brace, brace strut, bracing, bracing strut, rib, stiffener, stiffening rib
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top