Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rôto không quấn dây

Điện

Nghĩa chuyên ngành

nonwound rotor

Xem thêm các từ khác

  • Rôto kiểu lồng sóc

    squirrel cage rotor, giải thích vn : phần quay dùng trong động cơ cảm ứng có các cuộn dây cảm ứng bằng nhôm đúc có dạng...
  • Rôto quấn dây

    wound rotor, động cơ rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha, phase-wound rotor motor, giải thích vn : loại rôto...
  • Rôto sức cản tăng

    increased resistance rotor
  • Rôto vòng góp điện ngắn mạch

    short-circuited slip-ring rotor
  • Gang mền

    soft cast iron
  • RPG

    rpg, giải thích vn : chữ tắt của report program generator ngôn ngữ thảo chương dùng cho máy i.b.m ( nhỏ ).
  • Ru lô cáp

    cable drum
  • Hơi thăng hoa

    flash gas, giải thích vn : hơi do sự bốc hơi của chất làm lạnh trong thết bị điều tiết để làm lạnh xuống tới nhiệt...
  • Gánh

    Động từ: to shoulder; to bear a charge, to carry, Danh từ: load, burden, gánh...
  • Gaoxơ

    gauss
  • Rulô

    reel
  • Hỗn hợp phẳng

    flat-compounded
  • Hỗn hợp T

    hybrid tee, giải thích vn : bộ liên kết hỗn hợp vi ba có ống t dẫn sóng e-h với các thành phần gắn bên trong . bộ này không...
  • Hòm công tơ

    meter cabinet, meters tank, hòm công tơ và cầu dao, knife switch and meters tank
  • Hòm công tơ và cầu dao

    knife switch and meters tank
  • Gauss

    gaussian, gauss, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép khử gauss, gaussian elimination, số nguyên gauss, gaussian integer, tia gauss,...
  • Gây choáng

    shock
  • Hộp số (sửa chữa)

    selector switch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top