Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rù rờ

Thông dụng

Be sluggish.
Đi rờ
To walk sluggishly, to walk with sluggish steps.

Xem thêm các từ khác

  • Ru rú

    hang about (at home)., ru rú ở nhà suốt ngày, to hang about at home the whole day.
  • Rũ rượi

    tính từ, emaciated; haggard
  • Dây dưa

    to drag on; to drag out., để công việc dây dưa, to drag out one's work.
  • Rũ tù

    (từ cũ) rot in jail, stay long in jail.
  • Day dứt

    harass., giọng day dứt, a harassing tone., nỗi nhớ nhung day dứt, a harassing longing.
  • Đẫy giấc

    sleep one's fil, thằng bé đã ngủ đẫy giấc, the little boy has slept his fill
  • Dây giày

    danh từ., shoe-lace; shoe-string.
  • Đầy hơi

    flatulent, cảm thấy đầy hơi, to feel flatulent
  • Dạy kê

    teach a hight class (than the one is qualified for).
  • Dạy kèm

    tutor.
  • Dây kẽm gai

    Danh từ.: barbed wire., hàng rào dây kẽm gai, barbed wire fence.
  • Rửa ảnh

    Động từ, to develop a film
  • Dạy khôn

    teach one's grandmother to suck eggs.
  • Rửa cưa

    set a draw., sớm rửa cưa trưa mài đục tục ngữ, to dawdle in one's job.
  • Rửa mặn

    (nông nghiệp) remove salt from; desalt (rice-fields).
  • Rữa nát

    decomposed and crushed.
  • Dấy loạn

    Động từ, to revolt; to rebel
  • Rửa nhục

    Động từ, to wash out an insult
  • Rửa ráy

    wash (nói khái quát).
  • Dây lưng

    danh từ., belt; waistband.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top