Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rút ra

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

to demount

Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

to detach

Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

to dismantle

Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

to take something away

Giải thích VN: Lấy đĩa ra khỏi đĩa.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abstract
branch off
cull
derive
draw
draw out
drawing
eduction
outlet
pull
roll out
stretch
to knock out
withdraw

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

abstract
take out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top