Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rút ruột

Mục lục

Thông dụng

Draw from the centre.
Rút ruột một cuộn len
To draw a yarn of wool from the centre of the ball.
Overexert oneself.
Rút ruột ra làm
To overexert oneself in doing something.
Worm, squeeze money out.

Xem thêm các từ khác

  • Đem theo

    take [with one], nhớ đem theo ô nhỡ trời mưa, don't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
  • Đêm tối

    night, trong đêm tối, at night , during the night
  • Rút tỉa

    draw., rút tỉa kinh nghiệm, to draw experience.
  • Đêm trắng

    sleepless night
  • Đêm trường

    văn chương) long night, suốt đêm trường không chợp mắt, not to sleep a wink all through the long night
  • Đếm xỉa

    take notice of, take into account, take account of, không ai đếm xỉa đến dư luận, no one can take no account (notice) of public opinion, no...
  • Dền

    xem giền
  • Sá bao

    not much, sá bao tiền, not much money
  • Sa bồi

    alluvial., Đất sa bồi, alluvial soil.
  • Sã cánh

    having one's arms (wings) limp with weariness., chim bay sã cánh, the bird had its wings limp with weariness from too much flying., xay gạo mỏi sã...
  • Đen bạc

    ungrateful, Ăn ở đen bạc, to behave ungratefully
  • Sa chân

    to trip, sa chân xuống hố, to trip into a hole
  • Đèn bấm

    như đèn pin
  • Sá chi

    (như) sá gì
  • Sa cơ

    to land, to fal, to go to the dogsl, sa cơ lỡ bước, to land in a predicament and lose one s aim
  • Sa đà

    Động từ, to overindulge
  • Sa đề

    danh từ, orchiocele
  • Sa Đéc

    %%xem Đồng tháp
  • Sa đì

    orchiocele.
  • Sa đọa

    Tính từ: utterly depraved, debauched=
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top