Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rơle lưỡi gà

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

reed relay
rơle lưỡi cộng hưởng
resonant-reed relay
rơle lưỡi khô
dry reed relay
rơle lưỡi ướt
wet-reed relay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top