Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rước

Thông dụng

Động từ
to receive; to greet; to welcome

Xem thêm các từ khác

  • Để chế

    Thông dụng: (địa phương) như để tang
  • Ruối

    Thông dụng: (địa phương) như duối
  • Dễ chừng

    Thông dụng: possibly, probably; maybe.
  • Ruổi

    Thông dụng: (ít dùng) pursue, go after.
  • Rươi

    Thông dụng: (động vật) clam worm, sand-worm, nereid.
  • Rưới

    Thông dụng: Động từ, to sprinkle; to souse
  • Rưỡi

    Thông dụng: half, một giờ rưỡi, an hour and a half
  • Rưởi

    Thông dụng: fifty, five hundred, five thousand, half., một trăm rưởi, a hundred fifty., một nghìn rưởi,...
  • Rượi

    Thông dụng: bracingly, refreshingly., very., rười rượi (láy, ý tăng)., gió mát rượi, a refreshingly...
  • Dẽ dàng

    Thông dụng: courteous, gentle., Ăn nói dẽ dàng, to speak gently.
  • Rướm

    Thông dụng: Động từ: to ooze; to sweat, mắt nàng rướm lệ, her eyes...
  • Rườm

    Thông dụng: redundant, superfluous, wordy., văn rườm, a wordy style., lời rườm, superfluous words.
  • Đề đạt

    Thông dụng: propose to higher levels, put forward for consideration to higher levels, Đề đạt nhiều ý kiến,...
  • Rượn

    Thông dụng: (từ cũ) overindulge., rượn chơi lười học, to overindulge in play and neglect one's learning.
  • Đế đô

    Thông dụng: imperial (royal) capital
  • Ruồng

    Thông dụng: abandon, repudiate., ruồng vợ, to abandon one's wife.
  • Ruỗng

    Thông dụng: hollowed out (by borers...).
  • Ruộng

    Thông dụng: danh từ, rice-field; paddy-field
  • Rường

    Thông dụng: kingpost.
  • Ruồng bỏ

    Thông dụng: Động từ, to chesert; to abandon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top