Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rượu Brandi

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brandy
rượu (brandi) anh đào
cherry brandy
rượu (brandi) hoa quả
fruit brandy
rượu (brandi)
pear brandy
rượu (brandi) mận
plume brandy
rượu (brandi)
apricot brandy
rượu (brandi) một sao
one-star brandy
rượu (brandi) pha chế
artificial brandy
rượu (brandi) táo
apple brandy
rượu (brandi) từ nho
mare brandy
format jack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top