Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rạc

Thông dụng

Động từ

Be worn thin
lo nghĩ quá rạc người
to be worn thin by worries

Xem thêm các từ khác

  • Rặc

    Thông dụng: ebb., nước rặc, the tide ebbed.
  • Đánh đổ

    Thông dụng: overturn, upse., overthrow, topple., Đánh đổ lọ mực, to overturn a inkpot., Đánh đổ chế...
  • Rạch

    Thông dụng: danh từ, Động từ, small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo, to leap from the water, to...
  • Đánh đổi

    Thông dụng: Động từ, to exchange; to barter; to swap
  • Đánh đơn

    Thông dụng: play a single (at tennis).
  • Đánh đồng

    Thông dụng: put on the same par (in the same basket, on the same footing).
  • Đánh động

    Thông dụng: alert, warn., Đánh động cho đồng bọn, to alert (warn) one's accomplices.
  • Rái

    Thông dụng: rái cá (nói tắt)., (ít dùng) be frightened., give up, dread., lội như rái, to swim like an...
  • Đánh đụng

    Thông dụng: slaughter and share, (xem đụng).
  • Rải rắc

    Thông dụng: Động từ, to scatter
  • Rám

    Thông dụng: [be] sunburnt.
  • Râm

    Thông dụng: tính từ, bóng râm, râm, shade
  • Răm

    Thông dụng: fragrant khotweed.
  • Rấm

    Thông dụng: force., rấm chuối, to force bananas., rấm thóc giống, to force rice seeds.
  • Đánh giờ

    Thông dụng: estimate the oppotuneness of the hour (of some action).
  • Rầm

    Thông dụng: beam., loud, noisy., rầm bằng lim, an ironwood beam., kêu rầm, to scream loudly., rầm rầm...
  • Rắm

    Thông dụng: wind., Đánh rắm, to break wind.
  • Rằm

    Thông dụng: the fifteenth of the lunar month, the full-moon day., trăng rằm, the moon on the night of the fifteenth...
  • Rạm

    Thông dụng: danh từ, species of crab
  • Rậm

    Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top