Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rạch ròi

Thông dụng

Tính từ

Clear; distinctly
ăn nói rạch ròi
to speak distinctly

Xem thêm các từ khác

  • Rách rưới

    tính từ, ragged; in rags
  • Rách tươm

    tattered, ragged.
  • Dành dụm

    save every bit of (money).
  • Rái cá

    danh từ, otter
  • Đánh đùng

    all of a sudden., Đánh đùng một cái hắn đổi ý kiến, all of a sudden, he changed his mind.
  • Đánh đuổi

    Động từ, to drive off (away) ; to exped
  • Đánh ghen

    get into the jealousy, make a scene of jealousy.
  • Rải thảm

    ném bom rải thảm to carpet-bomb.
  • Đánh giặc

    fight the aggressors.
  • Đánh giậm

    fish with a bamboo pot.
  • Dành giật

    Động từ., to cramble for
  • Đánh giày

    polish shoes.
  • Đánh gió

    rub out a cold.
  • Đánh gục

    crush., cuộc nổi loạn đã bị lực lượng chính phủ đánh gục, the rebellation was crushed by goverment forces.
  • Đành hanh

    behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em).
  • Đánh hôi

    x hôi nghĩa 3.
  • Rấm bếp

    damp down a fire., nấu ăn xong rấm bếp, to damp down the fire after finishing with the cooking.
  • Râm bụt

    danh từ, hibiscus
  • Đánh hỏng

    plough, pluck, fail., bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém, to be failed because one's foreign language mark is too low.
  • Râm mát

    shady and fresh; in the shade.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top