Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rảo

Thông dụng

Accelerate, quicken (ones pace).
Rảo bước
To accelerate the pace.
Rảo cẳng
To quicken ones pace.

Xem thêm các từ khác

  • Đào kiểm

    Thông dụng: (cũ)rosy cheeks; peach of a girl
  • Rạo

    Thông dụng: fishing-net stake., cắm rạo giữa sông, to drive fishing-net stakes into the bed of the river.
  • Đáo lý

    Thông dụng: tính từ, reasonable; logical
  • Đào lý

    Thông dụng: haunt of men of light and learning
  • Rào rạo

    Thông dụng: grating noise., nhai rào rạo, to chew with a grating noise.
  • Rấp

    Thông dụng: block up with thorny branches., cover up., rấp ngõ, to block up a gate entrance thorny branches.,...
  • Rắp

    Thông dụng: be about to, be on the point of., rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt nguyễn công trứ,...
  • Rạp

    Thông dụng: danh từ, tent; booth, flat on the ground
  • Rập

    Thông dụng: Động từ, to copy closely
  • Rập nổi

    Thông dụng: (kỹ thuật) strike., embossed, rập nổi một huy chương, to strike a medal.
  • Rát

    Thông dụng: tính từ, marting
  • Rất

    Thông dụng: very; very much; most, phó từ, rất tốt, very good, rất đỗi, extremely, excessively
  • Rặt

    Thông dụng: entirely, wholly, altogether., chợ rặt những cam, the market was altogether full of oranges.
  • Râu

    Thông dụng: Danh từ: beard, râu xồm, bushy beard
  • Rầu

    Thông dụng: tính từ, sad; roarowful
  • Dấp

    Thông dụng: to wet, dấp nước vào mặt, to wet a face.
  • Đáp

    Thông dụng: Động từ: to answer ; to reply, Động...
  • Đạp

    Thông dụng: Động từ, to stamp; to trample
  • Đập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
  • Đập lại

    Thông dụng: retort; counter-attack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top