Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rắp

Thông dụng

Be about to, be on the point of.
Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt Nguyễn Công Trứ
One is on the point of retiring into the country to enjoy nature.

Xem thêm các từ khác

  • Rạp

    Thông dụng: danh từ, tent; booth, flat on the ground
  • Rập

    Thông dụng: Động từ, to copy closely
  • Rập nổi

    Thông dụng: (kỹ thuật) strike., embossed, rập nổi một huy chương, to strike a medal.
  • Rát

    Thông dụng: tính từ, marting
  • Rất

    Thông dụng: very; very much; most, phó từ, rất tốt, very good, rất đỗi, extremely, excessively
  • Rặt

    Thông dụng: entirely, wholly, altogether., chợ rặt những cam, the market was altogether full of oranges.
  • Râu

    Thông dụng: Danh từ: beard, râu xồm, bushy beard
  • Rầu

    Thông dụng: tính từ, sad; roarowful
  • Dấp

    Thông dụng: to wet, dấp nước vào mặt, to wet a face.
  • Đáp

    Thông dụng: Động từ: to answer ; to reply, Động...
  • Đạp

    Thông dụng: Động từ, to stamp; to trample
  • Đập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
  • Đập lại

    Thông dụng: retort; counter-attack
  • Dát

    Thông dụng: Động từ., to inlay., to laminate; to make thinner, áo dát vàng, a gold-inlaid shirt.
  • Dắt

    Thông dụng: to lead; to tow; to guide., dắt con đi, to lead son by the hand.
  • Dạt

    Thông dụng: to drift; to be driven., trôi dạt vào bờ, to drift on shore.
  • Ráy

    Thông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
  • Dật

    Thông dụng: Động từ., to live in retirement.
  • Rày

    Thông dụng: từ rày về sau from now on
  • Dặt

    Thông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top