Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rẽ ròi

Thông dụng

Coherent and clear.

Xem thêm các từ khác

  • Đắt lời

    be listened to
  • Rẽ rọt

    soft and distinct.
  • Đặt lưng

    cũng nói đặt mình lie down, mới đặt lưng gà đã gáy, hardly had he lain down when the cook crowed
  • Rẻ rúng

    think little of, slight, hold cheap.
  • Đạt lý

    Đạt lý thấu tình in full harmony with reason and sentiment; sensible.
  • Rễ thở

    (thực vật) pneumatophore.
  • Đất màu

    rich soil
  • Rẻ thối

    (thông tục) dirt-cheap.
  • Đặt mình

    như đặt lưng
  • Rếch

    dirty, unwashed, still not clean., bát đĩa rếc, dirty bowls and plates.
  • Rếch rác

    filthy., nhà cửa rếch rác, a filthy house., sân sướng rếch rác, a filthy courtyard.
  • Dắt mũi

    lead (somebody) by the nose.
  • Đất nung

    terra-cotta.
  • Dật sí

    (cũ) self secliding scholar, recluse scholar.
  • Rén bước

    tiptoe, walk gingerly., rén bước trong hành lang bệnh viện, to walk gingerly in the corridor of a hospital.
  • Dật sử

    danh từ., missing history.
  • Rèn cặp

    coach, tutor, bring up with care.
  • Rèn đúc

    train, form., rèn đúc nhân tài, to train talents.
  • Rên la

    moan and cry., lament.
  • Đất thánh

    holy land.holy, holy see, sanctuary, shrine(địa phương) cemetery , graveyard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top