Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rề rề

Thông dụng

Dawdling, dragging, trailing.
Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi
When will you arrive if you trail (drag) your feet like that.

Xem thêm các từ khác

  • Đất nặng

    Thông dụng: heavy soil
  • Rén

    Thông dụng: walk softly; walk shily., ren rén láy ý tăng
  • Rèn

    Thông dụng: Động từ, to forge
  • Rên

    Thông dụng: Động từ, to groan; to moan
  • Rền

    Thông dụng: evenly soft., in successive salvoes (rounds, peals)., bánh chưng rền, evenly soft sticky rice square...
  • Dật sĩ

    Thông dụng: danh từ., retired scholar
  • Đất thó

    Thông dụng: clay
  • Rền rỉ

    Thông dụng: lament incessantly.
  • Dâu

    Thông dụng: danh từ., (bot) mulberry., bride;, daughter-in-law; son s wife.
  • Réo

    Thông dụng: Động từ, to halloo; to call out to
  • Dầu

    Thông dụng: Danh từ.: oil., though; although; even if; however., Đổ thêm...
  • Rẻo

    Thông dụng: piece (of cloth, paper)., cut the edge of (cloth, paper)., skirt., cắt một rẻo vải, to cut off...
  • Dẫu

    Thông dụng: như dù
  • Dậu

    Thông dụng: the tenth earthly branch (symbolized by the cock)., giờ dậu, time from 5 to 7 p.m., tuổi dậu,...
  • Đâu

    Thông dụng: where ; somewhere ; anywhere ; everywhere, anh đi đâu đó, not; not at all
  • Đấu

    Thông dụng: danh từ, Động từ, peck; bushel;, to battle; to fight
  • Đầu

    Thông dụng: Danh từ: head, beginning; end, nợ lút đầu, head over heels...
  • Đẩu

    Thông dụng: tận đẩu tận đâu very far away
  • Đậu

    Thông dụng: Động từ, danh từ, danh từ, to pass an examination, to perch; to alight (of birds), to park (of...
  • Dầu ăn

    Thông dụng: table oil.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top