Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rềnh ràng

Thông dụng

(địa phương) xem dềnh dàng

Xem thêm các từ khác

  • Reo

    Động từ, to shout; to cheer
  • Rẻo cao

    highland, high mountain area.
  • Reo hò

    shout for joy, shout for encouragement., reo hò cổ vũ vận động viên, there were shouts of encouragement for the athletes.
  • Reo mừng

    shout from joy.
  • Réo nợ

    dun.
  • Réo rắt

    xem giéo giắt
  • Rèo rẹo

    snivel constantly., thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày, the ailing little boy snivelled all day long.
  • Rẹo rọc

    toss about in one's bed., thằng bé sốt rẹo rọc suốt đêm, the little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night.
  • Rệp son

    cochineal.
  • Rét

    to be cold, trời rét, cold weather
  • Đau bão

    colic accompanied with lumbar pains.
  • Rét buốt

    piercingly cold.
  • Dâu bể

    xem bể dâu
  • Rét cóng

    freezing cold.
  • Rét đài

    cold in the first lunar month.
  • Rét lộc

    cold in the second lunar month.
  • Rét mướt

    cold (nói khái quát).
  • Rét nàng bân

    cold in the third lunar month.
  • Rét ngọt

    biting cold.
  • Đau buồn

    tính từ, distressed; desolate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top