Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rỉ dầu

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

oil exudation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oil leak

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt động ngoại tuyến

    off-line, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính . 2 . thuộc về hoặc...
  • Hoạt động nổi

    floating action, giải thích vn : sự thiết lập mối quan hệ giữa độ lệch hướng và vận tốc của chi tiết điều chỉnh cuối...
  • Hoạt động ổn định

    stable operation, steady operation, steady-flow operation, sự vận hành ( hoạt động ) ổn định, steady (-flow) operation
  • Hoạt động tát nước

    bailing, giải thích vn : việc làm sạch một cái giếng hay hố chứa các chất đổ từ bên ngoài vào , trong đó sử dụng gàu...
  • Hoạt động then chốt

    critical activity, giải thích vn : trong một hệ pert , một hoạt động mà sự trì hoãn của nó sẽ gây ra sự trì hoãn của toàn...
  • Ga tránh tàu

    counter station
  • GaAs

    gallium arsenide
  • Rỉ nhựa

    bleed
  • Rìa

    danh từ, limb, beard, burr, edge, flange, flash, fringe, ledge, notch, rag, rib, selvage, selvedge, skirt, skirting (skirting board), limb, edge; fringe,...
  • Rìa bờm

    spew
  • Rìa cán

    flash, roller burr
  • Hoạt động tiến triển

    evolutionary operation, giải thích vn : một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào...
  • Hoạt động tiêu chuẩn

    standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc...
  • Hoạt động trực tuyến

    on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường...
  • Gác

    Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole
  • Gác chuông

    danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple
  • Gác lửng

    danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey
  • Gác máy

    halt, hang up (vs), hang-up, on-hook
  • Gác thường

    half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top