Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rồi đây

Thông dụng

Later, in the future, eventually.

Xem thêm các từ khác

  • Rồi đời

    (địa phương, thông tục) gone; dead.
  • Đầu rau

    earthen tripod ( for a cooking pot)
  • Rỗi hơi

    waste one's time (on something)., ai mà rỗi hơi làm việc đó!, who can afford to waste his time on that!
  • Đầu rìu

    hoopoe( chim )
  • Rơi lệ

    Động từ, to shed tears
  • Đầu ruồi

    bead ( of a rife-sight).
  • Dâu rượu

    xem dâu nghĩa 2.
  • Đầu rượu

    (cũ) singsong girl with only a wine-serving job
  • Rối mắt

    in a jumble, in a muddle., bày biện nhiều thứ quá trông rối mắt, too many things were in display and looked a frightful jumble.
  • Rời miệng

    have just finished speaking., mẹ răn vừa rời miệng con đã nghịch rồi, hardly had the mother finished her admonishment when the child got...
  • Đầu sai

    factobum
  • Rối mù

    muddled., suy nghĩ rối mù, muddled thinking.
  • Đầu sỏ

    danh từ, chieftain, ringleader
  • Đấu sức

    measure one's strength ( with somebody), measure strength with one another
  • Rỗi rãi

    như rỗi
  • Dầu ta

    vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps).
  • Rối rắm

    very complicated, involved.
  • Dâu tằm

    Danh từ: mulberry
  • Rối ren

    tính từ, confused
  • Rối rít

    Động từ, to bustle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top