Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rỗi việc

Thông dụng

Be not very busy, have little to do.

Xem thêm các từ khác

  • Roi vọt

    cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)., yêu con cho roi cho vọt từ cũ, spare the rod and spoil the child.
  • Đau thương

    feel deep grief.
  • Dấu tích

    (ít dùng) vestige., dấu tích của thời kỳ đồ đá, vestiges of the stone age.
  • Rởm đời

    show off in a ludicrous manner.
  • Đau tim

    heart disease.
  • Rôm rả

    như rôm
  • Rơm rác

    danh từ, trash, rubbish
  • Đầu tóc

    (thông tục) hair, Đầu tóc rối bù+dishevelled and tangled hair
  • Rơm rớm

    xem rớm (láy).
  • Rôm sảy

    prickly heat., nắng lên là mình đầy rôm sảy, to get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in.
  • Rôm trò

    lively, exciting., cho thêm rôm trò + to make (rejoicings, entertainments...) more lively.
  • Đầu trò

    instigator., emcee (mỹ), làm đầu trò một đám cưới, to emcee a wedding
  • Đấu trường

    danh từ, place where public trial are held
  • Dầu vậy

    for all that., dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì, for all that, he is not happy.
  • Đầu vú

    nipple (of women), teat (of animal), Đầu vú giả, teat
  • Rốn lại

    make another effort and stay on, sit on and wait.
  • Rộn rã

    in a boisterous brouhaha., ngoài đường rộn rã tiếng cười nói, there was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets.
  • Rộn ràng

    xem nhộn nhàng
  • Đầu xanh

    youth youthfulness
  • Rộn rạo

    xem nhộn nhạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top