Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rộng

Thông dụng

Tính từ

Broad; wide; extensive; ample
mắt ta mở rộng ra
Her eyes were wide open

Xem thêm các từ khác

  • Đây

    Thông dụng: here, đây đó, here and there
  • Đấy

    Thông dụng: Tính từ: there, ai đấy, who is there?
  • Đầy

    Thông dụng: tính từ, full; filled
  • Đẫy

    Thông dụng: Tính từ: fat, đẫy đà, corpulent;big and fat
  • Đẩy

    Thông dụng: Động từ, to push; to shove; to thrust
  • Đậy

    Thông dụng: Động từ, to cover ; to shut down
  • Đầy ặp

    Thông dụng: như đầy ắp
  • Rồng rồng

    Thông dụng: (động vật) snake-head mullet fry.
  • Dây câu

    Thông dụng: fishing-line.
  • Rợp

    Thông dụng: be shady, be in the shade., overshadow., ngồi nghỉ ở chỗ rợp, to take a rest in the shade.,...
  • Rốt

    Thông dụng: last., con rốt, the last child.
  • Rớt

    Thông dụng: Động từ: to fall; to drop, mũ của nó rớt xuống, his hat...
  • Dày dạn

    Thông dụng: cũng nói dạn dày inured to (hardships, difficulties...).
  • Dày dặn

    Thông dụng: thick and densely made-up.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell
  • Dậy đất

    Thông dụng: resounding (nói về tiếng reo...).
  • Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Thông dụng: to be tired out, Động từ, mệt rũ, worn out, to droop; to hang
  • Đây đẩy

    Thông dụng: xem đay đảy
  • Rủ

    Thông dụng: call for (someone and ask him to go or do something with one)., hang down., rủ nhau đi cày, to call...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top