Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rời

Thông dụng

Động từ
to break off; to break loose; to leave

Xem thêm các từ khác

  • Rợi

    Thông dụng: (địa phương) như rượi., rời rợi láy ý tăng
  • Đậu phụ

    Thông dụng: danh từ, soya curd
  • Rời mắt

    Thông dụng: take one's eyes off., không rời mắt, not to take one's eyes off.
  • Dầu sao

    Thông dụng: như dù sao
  • Rồi ra

    Thông dụng: in the future.
  • Dẫu sao

    Thông dụng: như dù sao
  • Rời rã

    Thông dụng: tính từ, exhausted
  • Dầu tây

    Thông dụng: (địa phương) kerosene.
  • Rời tay

    Thông dụng: let go of (somebody, something); part with., knock off, have a rest., làm việc chẳng rời tay,...
  • Dầu thánh

    Thông dụng: holy oil.
  • Rom

    Thông dụng: như rum
  • Ròm

    Thông dụng: very thin., mới ốm dậy người ròm quá, to have just recovered from an illness and be very thin.,...
  • Rôm

    Thông dụng: prickly heat, heat rash., boisterous, noisily merry., phấn rôm, powder against prickly heat.
  • Rơm

    Thông dụng: Danh từ: straw, rơm lúa, rice traw
  • Đầu thú

    Thông dụng: (cũ) give oneself up (to the police..), turn oneself in
  • Rớm

    Thông dụng: be moist with., vết thương rớm máu, the wound was moist with blood., rớm nước mắt, to have...
  • Rờm

    Thông dụng: force., rấm chuối, to force bananas., rấm thóc giống, to force rice seeds.
  • Rộm

    Thông dụng: thick and widespread., rôm mọc rộm khắp người, to have thick and widespread prickly heat on...
  • Rởm

    Thông dụng: Tính từ: thick; bushy; dense, rừng rậm, thick forest
  • Rợm

    Thông dụng: not exposed to the sun, in the shade., rau ở chỗ đất rợm không lớn lên được, vegetables...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top