Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rời bỏ

Thông dụng

Leave, abandon.
Rời bỏ quê hương xứ sở
To leave one's country.

Xem thêm các từ khác

  • Rối bời

    be in a stir and a jumble., công việc rối bời, one's work is all in a stir and a jumble.
  • Đầu quân

    (cũ)go into the army, enlist
  • Rối bù

    dishevelled, ruffed (of hair).
  • Dẫu rằng

    như dù rằng
  • Roi da

    danh từ, whip
  • Rồi đây

    later, in the future, eventually.
  • Rồi đời

    (địa phương, thông tục) gone; dead.
  • Đầu rau

    earthen tripod ( for a cooking pot)
  • Rỗi hơi

    waste one's time (on something)., ai mà rỗi hơi làm việc đó!, who can afford to waste his time on that!
  • Đầu rìu

    hoopoe( chim )
  • Rơi lệ

    Động từ, to shed tears
  • Đầu ruồi

    bead ( of a rife-sight).
  • Dâu rượu

    xem dâu nghĩa 2.
  • Đầu rượu

    (cũ) singsong girl with only a wine-serving job
  • Rối mắt

    in a jumble, in a muddle., bày biện nhiều thứ quá trông rối mắt, too many things were in display and looked a frightful jumble.
  • Rời miệng

    have just finished speaking., mẹ răn vừa rời miệng con đã nghịch rồi, hardly had the mother finished her admonishment when the child got...
  • Đầu sai

    factobum
  • Rối mù

    muddled., suy nghĩ rối mù, muddled thinking.
  • Đầu sỏ

    danh từ, chieftain, ringleader
  • Đấu sức

    measure one's strength ( with somebody), measure strength with one another
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top