Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rời miệng

Thông dụng

Have just finished speaking.
Mẹ răn vừa rời miệng con đã nghịch rồi
Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again.

Xem thêm các từ khác

  • Đầu sai

    factobum
  • Rối mù

    muddled., suy nghĩ rối mù, muddled thinking.
  • Đầu sỏ

    danh từ, chieftain, ringleader
  • Đấu sức

    measure one's strength ( with somebody), measure strength with one another
  • Rỗi rãi

    như rỗi
  • Dầu ta

    vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps).
  • Rối rắm

    very complicated, involved.
  • Dâu tằm

    Danh từ: mulberry
  • Rối ren

    tính từ, confused
  • Rối rít

    Động từ, to bustle
  • Rời rợi

    xem rợi (láy).
  • Rơi rớt

    tính từ, left, remain
  • Rơi rụng

    be lost gradually, go gradually., học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng, little practice in a foreign language...
  • Đầu tay

    first (work of act), tác phẩm đầu tay, a first work
  • Rối ruột

    lose self-control, be upset., bố mẹ rối ruột vì con ốm, the parents were upset by the illness of their child.
  • Đầu têu

    instigator, example-setter
  • Rồi sao

    well, what then ?
  • Rồi tay

    knock off, have a break., dọn dẹp suốt buổi sáng chưa rồi tay lúc nào, to be tidying up the house the whole morning without a break.
  • Dấu than

    xem chấm than
  • Rối tinh

    mixed up., thật là rối tinh rối mù, it's a mix-up; what a muddle (a mess)!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top