Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rời rợi

Thông dụng

Xem rợi (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Rơi rớt

    tính từ, left, remain
  • Rơi rụng

    be lost gradually, go gradually., học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng, little practice in a foreign language...
  • Đầu tay

    first (work of act), tác phẩm đầu tay, a first work
  • Rối ruột

    lose self-control, be upset., bố mẹ rối ruột vì con ốm, the parents were upset by the illness of their child.
  • Đầu têu

    instigator, example-setter
  • Rồi sao

    well, what then ?
  • Rồi tay

    knock off, have a break., dọn dẹp suốt buổi sáng chưa rồi tay lúc nào, to be tidying up the house the whole morning without a break.
  • Dấu than

    xem chấm than
  • Rối tinh

    mixed up., thật là rối tinh rối mù, it's a mix-up; what a muddle (a mess)!
  • Rối trí

    tính từ, upset, muddling
  • Dấu thánh

    sign of the cross., làm dấu thánh, to makethe sign of the cross, to cross.
  • Rối tung

    be intricately tangled., cuốn chỉ rối tung, an intricately tangled spool of thread.
  • Rơi vãi

    be spilled, scatter.
  • Dấu thánh giá

    sign of the cross., làm dấu thánh giá, to make the sign of the cross.
  • Rỗi việc

    be not very busy, have little to do.
  • Roi vọt

    cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)., yêu con cho roi cho vọt từ cũ, spare the rod and spoil the child.
  • Đau thương

    feel deep grief.
  • Dấu tích

    (ít dùng) vestige., dấu tích của thời kỳ đồ đá, vestiges of the stone age.
  • Rởm đời

    show off in a ludicrous manner.
  • Đau tim

    heart disease.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top