- Từ điển Việt - Anh
Rợp đất
Thông dụng
Cover a large extent of earth (with flags...).
Xem thêm các từ khác
-
Rợp trời
overshadow the sky, cloud the sky., cờ và khẩu hiệu rợp trời, flags and banners overshadowed the sky (by their multitude). -
Dây cương
danh từ., bridle. -
Đẫy đà
portly, corpulent, một bà đứng tuổi đẫy đà, a portly middle-aged woman -
Rớt dãi
dripping saliva., lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé, to wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief. -
Rốt lòng
last (child). -
Đầy đặn
plump-faced, plump-cheeked, full-faced, upright, honourable, mặt mũi đầy đặn, to be plump-faced, to have a full-faced, Ăn ở đầy đặn,... -
Đay đảy
flatly, từ chối đay đảy, to refuse flatly. chối đay đảy to deny flatly -
Đầy dẫy
tính từ, abound in -
Đậy điệm
cover (against dust..), Đậy điệm đồ ăn thức uống, to cover eatables and drinkable -
Ru ngủ
Động từ to lull to sleep -
Rủ rê
Động từ, to invite; to entice -
Rú rí
(ít dùng) coo., rú rí chuyện tâm sự suốt đêm, to coo confidences to one another all through the night. -
Đây đó
here and there, Đi tham quan đây đó, to go sight-seeing here and there -
Đày đọa
Động từ, to ill-treat; to misure -
Rủ rỉ rù rì
xem rủ rỉ (láy). -
Rù rờ
be sluggish., Đi rù rờ, to walk sluggishly, to walk with sluggish steps. -
Ru rú
hang about (at home)., ru rú ở nhà suốt ngày, to hang about at home the whole day. -
Rũ rượi
tính từ, emaciated; haggard -
Dây dưa
to drag on; to drag out., để công việc dây dưa, to drag out one's work. -
Rũ tù
(từ cũ) rot in jail, stay long in jail.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.