Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rụng

Thông dụng

Động từ

To fall; to drop
rụng
the leaves are falling

Xem thêm các từ khác

  • Rừng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: wild; savage, wood; forest; jungle, mèo rừng,...
  • De

    Thông dụng: (thực vật) cinnamon.
  • Rừng cấm

    Thông dụng: protected forest.
  • Thông dụng: step aside.
  • Thông dụng: Động từ: to unload; to dischage from a ship, to unroof, dỡ...
  • Thông dụng: Danh từ: goat, chuồng dê, goat-fold satyr, lão già ấy là...
  • Dẽ

    Thông dụng: curlew (chim)., lumpy (nói về đất)., tưới nhiều làm dẽ đất, overwatering makes the ground...
  • Dế

    Thông dụng: danh từ, cricket
  • Dẻ

    Thông dụng: danh từ, (bot) chestrut
  • Đè

    Thông dụng: Động từ, to bear; to press
  • Đê

    Thông dụng: dyke, thimble, mùa nước đê dễ bị vỡ, during the flood season, dykes easily break, dùng đê...
  • Đế

    Thông dụng: support; sole, Đế đèn, a lamp-support, Đế giày, the sole of shoe
  • Đề

    Thông dụng: Danh từ: subject, Động từ, luận đề, thesis, to write
  • Đẻ

    Thông dụng: Động từ, to bring forth; to give birth to (child), to throw ; to drop (of animals)
  • Để

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
  • Đệ

    Thông dụng: (cũ) i, me (từ dùng tự xưng một cách thân mật khi nói với người ngang hàng), (cũ)...
  • Rủng rỉnh

    Thông dụng: be clinking with plenty of money., rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)., túi rủng rỉnh tiền,...
  • Rưng rức

    Thông dụng: xem nhưng nhức
  • Rừng rực

    Thông dụng: xem rực (láy).
  • Rùng rùng

    Thông dụng: stamping., rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh, they streamed with stamping noises to the demonstration.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top