Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rứt ruột

Thông dụng

Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness).
Buồn rứt ruột
To have one's soul wrung with melancholy.
Con đẻ rứt ruột
Fruit of the womb, children of one'slown womb.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: not at all
  • Thông dụng: Động từ: to throw oneself, to swoop down, sà vào đám bạc,...
  • Sả

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to cut into pieces, citronella, sả con...
  • Sạ

    Thông dụng: Động từ: to sow, to seed, lúa sạ, directly sowed rice
  • Đèn

    Thông dụng: Danh từ: lamp; light, thắp đèn, to light the lamp, người...
  • Đến

    Thông dụng: Động từ: to arrive; to come; to get in, to reach; to attain,...
  • Đền

    Thông dụng: danh từ, Động từ, temple, to compensate for ; to make up for
  • Đẹn

    Thông dụng: (địa phương,y học) thrush, (y học) rachitic, rickety
  • Đèn bão

    Thông dụng: hurricane-lamp.
  • Đèn biển

    Thông dụng: lighthouse.$đèn cầy, (địa phương) candle
  • Đền đáp

    Thông dụng: pay one's debt of gratitude
  • Sa sầm

    Thông dụng: Động từ, to cloud over
  • Đen đỏ

    Thông dụng: cũng như đỏ đen chance, luck ( in gambling), trò đen đỏ, games of chance
  • Đèn đóm

    Thông dụng: lamp,lights,lighting, Đèn đóm sáng trưng, bright lighting, a bright lanplight
  • Sặc

    Thông dụng: Động từ, to choke, to reek of
  • Đèn măng sông

    Thông dụng: mantle lamp
  • Đến nỗi

    Thông dụng: cũng như đến đỗi, to such an axtent that, to such a degree that, too, at all, bận đến nỗi...
  • Sặc sỡ

    Thông dụng: tính từ, gaudy, showy
  • Đến tháng

    Thông dụng: như đến ngày nghĩa 2.
  • Sạch

    Thông dụng: Tính từ: clean, cleanly, clear, nước sạch, clean water, sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top