Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rừng rú

Thông dụng

Brushwood.

Xem thêm các từ khác

  • Dễ bể

    fragile; brittle
  • Rung rúc

    frayed, shabby (nói về quần áo).
  • Đè bẹp

    crush, Đè bẹp quân địch, to crush the enemy
  • Dè bỉu

    slight, sneer at.
  • Rung rung

    xem rung (láy).
  • Rụng trứng

    (sinh) ovulation.
  • Đề cao

    give prominence to, think highly of, heighten, Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất, to give prominence to increasing labour efficiency...
  • Đề cập

    deal with, touch upon, Đề cập một vấn đề to deal with a question, question
  • Ruốc

    danh từ, salted shredded meat
  • Ruốc bông

    fluffy pemmican.
  • Rước khách

    to welcome a guest
  • Rước xách

    stage a procession (nói khái quát).
  • Để chỏm

    (cũ) leave a top tuft of hair (on shaven head of young children)
  • Dè chừng

    guard against., foresee the eventuality of.
  • Đè chừng

    in way of a guess, conjecture, surmise, nói đè chừng, to conjecture, to speak in way of a guess
  • Dễ coi

    comely;agreeable to see, thân hình dễ coi a comely body
  • Dê cụ

    tính từ, lusful; lascivious
  • Để của

    leave (money or property) to somebody., (cũ) bury one's wealth
  • Dễ dãi

    tính từ, easy-going; accommodating
  • Đẻ đái

    (thông tục) bear children, người ốm yếu thế thì đẻ đái gì, how can such a thin woman bear children?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top