Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rửa trôi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wash
washable
washout
ống rửa (trôi)
washout pipe
sự rửa trôi nền đường
embankment washout
tốc độ rửa trôi
washout rate
đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn
water washout characteristics of lubricating greases

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top