Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ranh giới

Mục lục

Thông dụng

Limit; border line; frontier

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bound
boundary
áp kế ống ranh giới
boundary tube gage
áp kế ống ranh giới
boundary tube gauge
cột mốc ranh giới
boundary post
cột ranh giới
boundary post
tự ranh giới bản ghi
record boundary character
lớp ranh giới
boundary layer
mốc ranh giới
boundary mark
mốc ranh giới
boundary stone
Nút truy nhập ranh giới (SNA)
Boundary Access Node (SNA) (BAN)
ranh giới giữa các pha
phase boundary
ranh giới hành chính
administrative boundary
ranh giới hành chính
civil boundary
ranh giới tự
character boundary
ranh giới lãnh thổ
boundary of territory
ranh giới ô
cell boundary
ranh giới phân cách
interface boundary
ranh giới thành hệ
formation boundary
ranh giới thành phố
city boundary
ranh giới trang văn bản lệnh
Command Document Page Boundary (CDPB)
ranh giới truy nhập mạng con
Subnetwork Access Boundary (SAB)
ranh giới vùng
area boundary
ranh giới đứt gãy
fault boundary fault breccia
đường chia ranh giới
boundary line
contour
hiệu ranh giới qui ước
conventional contour symbols
ranh giới các cấu tạo chìm
contour of subsurface
ranh giới khép kín cấu tạo
closing structural contour
ranh giới trung gian
intermediate contour
ranh giới vùng trũng
depression contour
demarcation
dải phân ranh giới
demarcation strip
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
surface demarcation
điểm phân cách, điểm chia ranh giới
Demarcation Point (DP)
đường ranh giới
line of demarcation
divide
ranh giới gió
wind divide
limit
ranh giới thành phố
town limit
verge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top