Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ren phải

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rh
right-hand
ren thuận, ren phải
right-hand thread
tarô ren phải
right-hand tap
vít ren phải
right-hand screw
vít ren phải
right hand screw
right-hand (ed) thread
right-hand thread
right-handed
vít ren phải
right-handed screw
vít ren phải
right-handed screw
right-handed thread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top