Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ren trong

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

internal thread

Giải thích VN: Ren của đai ốc mặt trong một mấu hay một [[ống.]]

Giải thích EN: A screw thread cut inside a piece of hollow material or cylinder on its inner surface, such as that of a nut.

sự chuốt ren trong
internal thread broaching

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

famale thread
female screw
female thread
femall thread
inside screw
lược ren trong
inside (screw) chaser
inside thread
internal screw
internal screw thread
thread
calip ren trong
plug thread gage
calip ren trong
plug thread gauge
dưỡng ren trong
plug thread gage
dưỡng ren trong
plug thread gauge
sự chuốt ren trong
internal thread broaching
thước đo ren trong
plug thread gage
thước đo ren trong
plug thread gauge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top