Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ren vuông

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

square thread

Giải thích VN: Một ren ốc một phần hình vuông một độ rộng tương đương vói gờ rãnh hay khoảng cách giữa [[ren.]]

Giải thích EN: A screw thread having a square cross section and a width that is equal to the pitch or distance between threads.

ren vuông hai đầu mối
double square thread
vít đầu ren vuông
square thread screw

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flat thread
square threaded
tarô cắt ren vuông
square-threaded tap
vít ren vuông
square-threaded screw
vít đầu ren vuông
square-threaded screw

Xem thêm các từ khác

  • Reni

    re (rhenium), rhenic, rhenium, rhenium (re)
  • Hoạt động kép

    dual operation, double-action, giải thích vn : miêu tả một hệ thống hoặc một thiết bị thực hiện 2 hoặc nhiều hơn 2 hoạt...
  • Hoạt động khi bay

    in-flight operation
  • Hoạt động mạng lưới

    networking, giải thích vn : theo nghĩa rộng , đó là việc chia sẻ thông tin , tư vấn và dịch vụ giữa nhiều cá [[nhân.]]giải...
  • Ga phân loại tàu

    shunting yard, switching station, switchyard
  • Ga tàu điện ngầm

    subway station, underground railway station, underground station
  • Ga tàu hỏa

    railroad depot, railroad station, railway depot, railway stock, station
  • Ga tay

    hand throttle, turkey
  • Ga thông qua

    overtaking station, pasing point, through station
  • Rệp khoai tây

    colorado beetle, potato beetle, potato bug
  • RF

    radio frequency
  • Rỉ

    Động từ, Động từ: to rust; to get rusty, exudation, exude, iron-mould, leak, seepage, rusty, to leak; to drip,...
  • Rỉ dầu

    oil exudation, oil leak
  • Hoạt động ngoại tuyến

    off-line, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan tới quá trình làm việc tách rời khỏi nhóm chính . 2 . thuộc về hoặc...
  • Hoạt động nổi

    floating action, giải thích vn : sự thiết lập mối quan hệ giữa độ lệch hướng và vận tốc của chi tiết điều chỉnh cuối...
  • Hoạt động ổn định

    stable operation, steady operation, steady-flow operation, sự vận hành ( hoạt động ) ổn định, steady (-flow) operation
  • Hoạt động tát nước

    bailing, giải thích vn : việc làm sạch một cái giếng hay hố chứa các chất đổ từ bên ngoài vào , trong đó sử dụng gàu...
  • Hoạt động then chốt

    critical activity, giải thích vn : trong một hệ pert , một hoạt động mà sự trì hoãn của nó sẽ gây ra sự trì hoãn của toàn...
  • Ga tránh tàu

    counter station
  • GaAs

    gallium arsenide
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top