Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Riêng phần

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

partial
áp suất hơi riêng phần
partial vapour pressure
áp suất riêng phần
partial pressure
áp suất riêng phần không khí
air partial pressure
bộ ngưng riêng phần
partial condenser
hằng số riêng phần
partial rate constant
hóa trị riêng phần
partial valence
lệch mạng riêng phần
partial dislocation
macma riêng phần
partial magma
nhóm mạch nửa chung riêng phần
partial common trunk
sai số riêng phần
partial error
số nhớ riêng phần
partial carry
sóng riêng phần
partial wave
sự can thiệp riêng phần
partial break-in
suất riêng phần
partial pressure
tải trọng riêng phần
partial load
tích riêng phần
partial product
tính khớp riêng phần
partial exactness
tự đồng cấu riêng phần
partial endomorphism
định luật áp suất riêng phần
law of partial pressure
định mức ồn riêng phần
partial noise dose

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt tải

    live load, moving load, overload, rolling load, superimposed load, traveling load, travelling load, hoạt tải khai thác, service live load, hoạt...
  • Hoạt thạch

    (từ cũ; nghĩa cũ) talc., dolerine, french chalk, soapstone, talc, bột tan ( hoạt thạch ), talc powder
  • Hoạt tính

    active., activated carbon, activated charcoal, active, active carbon, activity, mobility, reactivity, than hoạt tính, active coal., bộ lọc dùng...
  • Gạch bỏ

    cancel, destroy, expunge, score, scoring, strikeout, cross out, crossed out, write off, dấu gạch bỏ, strikeout marks
  • Gạch cách nhiệt

    insulating brick, insulating fire brick, insulation brick, gạch cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating brick
  • Gạch chân

    underline, underline (_), underscore
  • Gạch chêm

    bevel brick, cork brick, feather-edged brick, gage brick, gauge brick
  • Gạch chéo

    cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator,...
  • Riêng ra

    apart
  • Riêng rẽ

    separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,...
  • Riêng tư

    personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,...
  • Rìu chữa cháy

    firefighting axe
  • Rìu cong

    adze
  • Rìu lưỡi vòm

    adz, adz (e), adze
  • Rìu nhỏ

    hatcher, hatchet, howel, hatchet
  • Hốc

    danh từ, bin, learn, bay, bug hole, cave, cavern, cavernous, cavity, chamber, depression, hole, hollow, housing, interstices, mortise, nest, oriel, pedestal,...
  • Hốc (được) điều hưởng

    cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top