- Từ điển Việt - Anh
Riềm chân tường
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
base
base board
skirting
skirting board
Xem thêm các từ khác
-
Riềm đỏ
red edge -
Riềm màu
color fringing, colored edges, colour framing, coloured edges -
Riêng
Tính từ: special; especial; peculiar; private; own, personal, private, proprietary, dedicated, exclusive, inherent,... -
Riêng biệt
distinct; secluded., discrete, discrete (a-no), distinct, isolate, particular, privacy, separate, separated, characteristic, particular, specific, sống... -
Riêng lẻ
individually, severally, separately., private, not joining a co-op., individual, singing point, single, nhận định riêng lẻ về từng việc một,... -
Riêng phần
partial, áp suất hơi riêng phần, partial vapour pressure, áp suất riêng phần, partial pressure, áp suất riêng phần không khí, air... -
Hoạt tải
live load, moving load, overload, rolling load, superimposed load, traveling load, travelling load, hoạt tải khai thác, service live load, hoạt... -
Hoạt thạch
(từ cũ; nghĩa cũ) talc., dolerine, french chalk, soapstone, talc, bột tan ( hoạt thạch ), talc powder -
Hoạt tính
active., activated carbon, activated charcoal, active, active carbon, activity, mobility, reactivity, than hoạt tính, active coal., bộ lọc dùng... -
Gạch bít phía sau
back tweel -
Gạch bỏ
cancel, destroy, expunge, score, scoring, strikeout, cross out, crossed out, write off, dấu gạch bỏ, strikeout marks -
Gạch buồng tích nhiệt
checker brick -
Gạch cách nhiệt
insulating brick, insulating fire brick, insulation brick, gạch cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating brick -
Gạch chân
underline, underline (_), underscore -
Gạch chêm
bevel brick, cork brick, feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch chéo
cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator,... -
Riêng ra
apart -
Riêng rẽ
separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,... -
Riêng tư
personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,... -
Rìu chữa cháy
firefighting axe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.