Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Riềng

Thông dụng

Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant).
(thông tục) Abuse, scold, rebuke.
Bị riềng một trận nên thân
To get a sound scolding.

Xem thêm các từ khác

  • Đầu đề

    Thông dụng: danh từ, heading; headline
  • Đâu đó

    Thông dụng: everywhere, in every place
  • Đầu độc

    Thông dụng: Động từ, to poison
  • Đau đớn

    Thông dụng: tính từ, painful; sorrowful
  • Riệt

    Thông dụng: (địa phương) như rịt
  • Rình

    Thông dụng: Động từ: to watch; to waylay, rình mò, to watch for
  • Rĩnh

    Thông dụng: (địa phương) xem dĩn
  • Rịt

    Thông dụng: Động từ: to tie up; to dress, rịt một vết thương, to...
  • Dầu hôi

    Thông dụng: (địa phương) như dầu hỏa
  • Rìu

    Thông dụng: danh từ, axe; hack
  • Thông dụng: bag., (thông tục) pinch., ai lại ró mất một quả cam rồi, who has pinched an orange ?
  • Đậu khấu

    Thông dụng: danh từ, nutmeg
  • Thông dụng: danh từ diamond, lá tám rô, the eight of diamonds
  • Thông dụng: Tính từ: clear, rõ như ban ngày, as clear as day
  • Rồ

    Thông dụng: Tính từ: mad, crazy
  • Rỗ

    Thông dụng: (of face) to be pock-marked, mặt rỗ, pock-marked face
  • Rỏ

    Thông dụng: Động từ, to drip; to ooze
  • Thông dụng: Động từ, to clean
  • Rổ

    Thông dụng: danh từ, basket
  • Rọ

    Thông dụng: danh từ, cage; trap
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top