Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ruột gà

Thông dụng

Danh từ
eoil

Xem thêm các từ khác

  • Ruột gan

    heart, mind., ruột gan bối rối, to feel anxiety in one's heart., ruột gan để đâu, to be inattentive.
  • Đê mê

    be under the spell of (love...)
  • Dế mèn

    house-cricket.
  • Ruột hồi

    (giải phẫu) ileum.
  • Đè nặng

    weigh on; saddle with, trách nhiệm đè nặng lên chúng ta, we are saddled with responsibilities
  • Đè nén

    Động từ, to command; to control; to restrain
  • Đe nẹt

    intimidate (children) into behaving themselves
  • Dễ nghe

    pleasant to the ears, palatable., reasonalble, sensible.
  • Ruột rà

    blood relation.
  • Đế nghiệp

    reign , emperorship , kingship
  • Dễ ngươi

    (cũ hoặc địa phương) think little of, slight., easy., như dễ tính, bài toán dễ, an easy mathematical problem., dễ như trở bàn tay,...
  • Ruột thịt

    by birth, by the same parents., anh em ruột thịt, brothers by birth.
  • Đê nhục

    ignominous deed
  • Dễ ợt

    (địa phương; khẩu ngữ) very easy.
  • Để phần

    put by someone's share, save a portion (of something) for somebody, Để phần cơm, to put by someone's share of food
  • Ruột tịt

    (giải phẫu) caecum.
  • Đế quốc

    danh từ, empire
  • Để râu

    grow a beard
  • Đẻ rơi

    be delivered on route to hospital , be borrn on route to hospital
  • Rượu cẩm

    violet rice wine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top