Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rung động

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to vibrate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

oscillate
pulsate
pulse
vibrate
vibratile
vibration
rung động còn lại
residual vibration
rung động truyền bằng tay
hand-transmitted vibration
sự cách ly âm thanh rung động
insulation against sound and vibration
sự rung động hình sin
sinusoidal vibration
sự thử nghiệm rung động
vibration test
thép tấm giảm rung động
vibration damping sheet steel
độ bền rung động
vibration strength
vibrational

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top