Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sàn giả

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

raised deck

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

false floor

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

price floor

Xem thêm các từ khác

  • Sàn gỗ

    parquet, parquetry, timber floor, wood floor
  • Sàn gỗ ghép

    match floor
  • Sàn gỗ miếng

    parquet, parquet flooring, wood block flooring, sàn gỗ miếng đóng đinh, nailed parquet floor (ing)
  • Henry

    henry (h)
  • Hẹp

    Tính từ: narrow; confined; strait, narrow, đường hẹp, strait way; the narrow way
  • Sàn gỗ thép

    tongue floor
  • Sàn hạ cánh của trực thăng

    helicopter landing deck, helicopter landing platform, helicopter landing surface
  • Sàn hầm mái

    garret floor
  • Kiểu sự cố

    failure mode
  • Sàn kép

    double floor, dual platform, framed floor, giải thích vn : trong một tòa nhà nhiều tầng , việc sử dụng các dầm liên kết trong sàn...
  • Sân khấu

    danh từ, arena, stage, stage arena, stage, stage, bộ phận sau sân khấu, back stage, cánh gà sân khấu, stage service gallery, hộp màn sân...
  • Kiểu TE

    h mode, te mode, transverse electric mode
  • Kiểu thân thể

    somatotype
  • Hết dần

    cease
  • Hết hạn

    expiate, expiration date, run-out, expire, expired, lapse, run out
  • Sàn kho

    storage area, storage ground, household yard, reserve area, reserve yard, reserved area, storage wield
  • Sàn khoan

    derrick floor, derrick platform, drilling platform, rig floor
  • Sàn không dầm

    flat-slab construction, flat-slab floor, mushroom construction, mushroom floor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top